Có 7 kết quả:
异质 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ • 意志 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ • 抑制 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ • 異質 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ • 益智 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ • 逸緻 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ • 逸致 yì zhì ㄧˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heterogeneous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ý chí, quyết chí, nguyện vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) will
(2) willpower
(3) determination
(4) CL:個|个[ge4]
(2) willpower
(3) determination
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ức chế, đè nén, kìm giữ, ngăn chặn
Từ điển Trung-Anh
(1) to inhibit
(2) to keep down
(3) to suppress
(2) to keep down
(3) to suppress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heterogeneous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow the intellect
(2) Alpinia oxyphylla, a type of ginger (Chinese medicine)
(2) Alpinia oxyphylla, a type of ginger (Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefree
(2) in the mood for enjoyment
(2) in the mood for enjoyment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefree
(2) in the mood for enjoyment
(2) in the mood for enjoyment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0